| Sunny Tripower 25000TL |
| Đầu vào (DC) |
| Công suất tối đa dàn pin | 45000Wp |
| Công suất DC định mức | 25550W |
| Điện áp vào tối đa | 1000V |
| Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào | 390V đến 800V/600V |
| Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động | 150V/188V |
| Dòng điện đầu vào A tối đa/Dòng điện đầu vào B tối đa | 33A/33A |
| Số lượng MPP đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP | 2/A:3;B:3 |
| Đầu ra (AC) |
| Công suất định mức (tại 230V, 50Hz) | 25000W |
| Công suất biểu kiến AC tối đa | 25000VA |
| Điện áp định mức AC | 3/N/PE; 220V/380V 3/N/PE; 230V/400V 3/N/PE; 240V/415V |
| Dải điện áp AC | 180V đến 280V |
| Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức | 50Hz/230V |
| Dòng điện đầu ra tối đa/Dòng điện đầu ra định mức | 36.2A/36.2A |
| Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0 sớm pha đến 0 trễ pha |
| Sóng hài | ≤ 3% |
| Số pha đầu vào/Số điểm kết nối | 3/3 |
| Hiệu suất |
| Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu | 98.3%/98.1% |
| Thiết bị bảo vệ |
| Thiết bị cách ly DC | ● |
| Giám sát chạm đất/Giám sát lưới | ● / ● |
| Chống sét DC (Cấp 2) có thể được tích hợp | ○ |
| Bảo vệ dòng ngược DC/Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện | ● / ● / — |
| Giám sát dòng rò trên các cực | ● |
| Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | I / AC: III; DC: II |
| Thông tin chung |
| Kích thước (W/H/D) | 661/682/264 mm (26.0/26.9/10.4 inches) |
| Khối lượng | 61kg (134.48lb) |
| Khoảng nhiệt độ hoạt động | -25°C to +60°C (-13°F to +140°F) |
| Độ ồn | 51dB(A) |
| Công suất tiêu thụ (buổi tối) | 1W |
| Cấu trúc/Loại tản nhiệt | Không biến áp/Opticool |
| Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) | IP65 |
| Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H |
| Độ ẩm tương đối tối đa (không đọng sương) | 100% |
| Đặc điểm |
| Kết nối DC/Kết nối AC | SUNCLIX/Đầu kết nối spring-cage |
| Hiển thị | ○ |
| Giao tiếp: RS485, Speedwire/Webconnect | ○ / ● |
| Giao thức thông tin: SMA Modbus/SunSpec Modbus | ● / ● |
| Relay đa chức năng/Module điều khiển công suất | ○ / ○ |
| OptiTrack Global Peak/Tích hợp điều khiển hệ thống/Cấp Q theo nhu cầu 24/7 | ● / ● / ● |
| Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA | ● / ● |
| Bảo hành: 5/10/15/20 năm | ● / ○ / ○ / ○ |
| Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA | ● / ● |
| Chứng chỉ và chấp thuận theo kế hoạch * không áp dụng với tất cả các quốc gia thuộc EN 50438 | ANRE 30, AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012, CE, CEI 0-16, CEI 0-21, EN 50438:2013*, G59/3, IEC 60068-2-x, IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, NBR 16149, NEN EN 50438, NRS 097-2-1, PPC, RD 1699/413, RD 661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TOR D4, TR 3.2.2, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, VFR 2014 |
| Ghi chú | ● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ |
| Mã sản phẩm | STP 25000TL-30 |